Webto set up. yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên. đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) gây dựng, cung cấp đầy đủ. his … WebSet-Off là gì? Trong luật, đặt ra hoặc đặt lưới là các kỹ thuật pháp lý được áp dụng giữa những người có quyền và trách nhiệm chung, thay thế các vị trí tổng thể bằng các vị trí ròng. Nó cho phép các quyền được sử dụng để thanh toán các khoản nợ mà các khiếu ...
Pipeline connected to 2024 oil spill set to restart off Huntington ...
WebÝ nghĩa của Cut off là: Cách li, cô lập Ví dụ minh họa cụm động từ Cut off: - The heavy snow has blocked many roads and CUT OFF a number of villages. Cơn bão tuyết đã chặn nhiều con đường và cô lập nhiều ngôi làng. Một số cụm động từ khác Ngoài cụm động từ Cut off trên, động từ Cut còn có một số cụm động từ sau: Cụm động từ Cut across WebÝ nghĩa của Set off là: Gây ra sự kiện gì đó . Ví dụ cụm động từ Set off. Ví dụ minh họa cụm động từ Set off: - The pay freeze SET OFF a wave of strikes. Việc hạn định tiền … croods series
set it off nghĩa là gì Ý nghĩa của từ set it off - Nghialagi.net
WebJul 7, 2024 · Kinh nghiệm lái xe Off road an toàn cho người mới. Lái xe Off road đang dần trở nên thịnh hành, thỏa mãn sở thích phiêu lưu mạo hiểm. Tuy nhiên, đây là “cuộc chơi” tốn kém đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng về cả kỹ năng lẫn tài chính. Webabet agitate arouse encourage exhort foment inflame inspire instigate motivate prompt provoke rouse spur trigger urge whip up activate animate coax craze drive excite force … WebTo acquire by far the most rest, turn the alarm off or set it up for the time you really want to be awake. Để có được phần còn lại hầu hết, tắt báo động hoặc thiết lập nó cho thời gian … croods sloth belt