WebVERB + DEPARTMENT manage, run Staff criticized the way the history department was run. DEPARTMENT + NOUN head, manager, staff . PREP. in a/the ~ Complaints are … Webhuman resources noun [ U ] us / ˈhju·mən ˈri·sɔr·səz, -soʊr- / (also personnel) the department within a company or organization that is responsible for its relationship with …
Nghĩa của từ Personnel Department - Từ điển Anh - Việt
WebCÓ THỂ CHUYỂN TRƯỜNG Tiếng anh là gì ... phần lớn là do dường như không c ... they might transfer your case to the nearest main police department. Sinh viên có thể chuyển … WebTừ điển Anh Việt - Chuyên ngành personnel department * kinh tế phòng nhân sự phòng nhân viên phòng tổ chức cán bộ * kỹ thuật điện: phòng (ban) tổ chức Từ điển Anh Anh - … michael preetz familie
Nghĩa của từ Personnel - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebPersonnel department là gì: phòng (ban) tổ chức, phòng nhân sự, phòng nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, ... Trang chủ Từ điển Anh - Việt Personnel department . Từ điển Anh - … WebTO THE COMBATANT COMMANDS Tiếng việt là gì ... đạo của Bộ trưởng Quốc phòng để các chỉ huy chiến binh và không phải là thư ký của Air Force cũng không phải là Tham … WebNhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...) trained personnel một nhân viên đã được đào tạo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel … michael prescott books